睨みをきかせる [Nghễ]
睨みを利かせる [Nghễ Lợi]
睨みを効かせる [Nghễ Hiệu]
にらみをきかせる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

thể hiện quyền lực

JP: わたしいえではははがにらみをきかせている。

VI: Trong nhà tôi, mẹ tôi là người có uy quyền.

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

lườm; cau có

Hán tự

Nghễ nhìn chằm chằm; quyền lực; cau có
Lợi lợi nhuận; lợi thế; lợi ích
Hiệu công hiệu; hiệu quả; lợi ích