睨みをきかせる
[Nghễ]
睨みを利かせる [Nghễ Lợi]
睨みを効かせる [Nghễ Hiệu]
睨みを利かせる [Nghễ Lợi]
睨みを効かせる [Nghễ Hiệu]
にらみをきかせる
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)
thể hiện quyền lực
JP: 私の家では母がにらみをきかせている。
VI: Trong nhà tôi, mẹ tôi là người có uy quyền.
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)
lườm; cau có