Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
睡眠病
[Thụy Miên Bệnh]
すいみんびょう
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Y học
bệnh ngủ
Hán tự
睡
Thụy
buồn ngủ; ngủ
眠
Miên
ngủ; chết; buồn ngủ
病
Bệnh
bệnh; ốm
Từ liên quan đến 睡眠病
嗜眠性脳炎
しみんせいのうえん
viêm não ngủ
流行性脳炎
りゅうこうせいのうえん
viêm não dịch