着目 [Khán Mục]
ちゃくもく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chú ý; tập trung

Hán tự

Khán mặc; đến; mặc; đơn vị đếm cho bộ quần áo
Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm