着工
[Khán Công]
ちゃっこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
khởi công
JP: そのビルの建設は来年着工されます。
VI: Việc xây dựng tòa nhà đó sẽ bắt đầu vào năm tới.