眩ます [Huyễn]
くらます

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

làm choáng; làm hoa mắt; làm bối rối

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そと陽光ようこうまばゆぶん屋敷やしきなかくらかった。
Ánh sáng bên ngoài chói chang khiến bên trong ngôi nhà càng trở nên âm u.

Hán tự

Huyễn choáng váng; chóng mặt