[Tí]
[Tí]
まなじり

Danh từ chung

khóe mắt

JP: まなじりけるほど見張みはる。

VI: Mở to mắt đến mức như sắp bị rách mí.

Hán tự

Tí góc mắt; hốc mắt
góc ngoài của mắt