Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
真鯉
[Chân Lý]
まごい
🔊
Danh từ chung
cá chép đen; cá koi đen
Hán tự
真
Chân
thật; thực tế
鯉
Lý
cá chép