真夏日 [Chân Hạ Nhật]
まなつび
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

ngày nhiệt độ trên 30°C

JP: 真夏まなつには屋内おくないにひっこんで太陽たいようけるしかがないよ。

VI: Vào những ngày nắng nóng, cách duy nhất là ở trong nhà và tránh ánh nắng mặt trời.

🔗 夏日; 猛暑日

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

明日あした真夏まなつになりそうだって。
Nghe nói ngày mai sẽ nóng như mùa hè đấy.

Hán tự

Chân thật; thực tế
Hạ mùa hè
Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày