真偽 [Chân Ngụy]
しんぎ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

sự thật hay giả dối; tính chân thực; tính xác thực; tính chính xác

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ報告ほうこく真偽しんぎのほどはうたがわしい。
Sự thật của báo cáo của anh ấy là đáng nghi.
このはなし又聞またぎきなので、真偽しんぎほどかりません。
Câu chuyện này tôi nghe kể lại nên không rõ thật giả thế nào.

Hán tự

Chân thật; thực tế
Ngụy giả dối; giả mạo

Từ liên quan đến 真偽