県警 [Huyền Cảnh]

けんけい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

cảnh sát tỉnh

🔗 県警察・けんけいさつ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

県警けんけいさっ本部ほんぶちょう警察官けいさつかん綱紀こうきただそうとした。
Giám đốc cảnh sát tỉnh đã cố gắng chỉnh đốn kỷ cương trong cảnh sát.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 県警
  • Cách đọc: けんけい
  • Loại từ: Danh từ (viết tắt)
  • Lĩnh vực: Hành chính, an ninh
  • Độ trang trọng: Báo chí, thông tin chính thức; dùng thường trong tin tức

2. Ý nghĩa chính

Cảnh sát tỉnh (tỉnh cảnh): Viết tắt của 県警察, chỉ lực lượng cảnh sát cấp tỉnh. Ví dụ: 県警によると (theo cảnh sát tỉnh).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 県警 vs 警視庁: 警視庁 là Sở Cảnh sát Thủ đô Tokyo; các tỉnh khác dùng 県警.
  • 道警/府警: Ở Hokkaidō là 道警, ở Osaka/Kyoto là 府警.
  • Thường xuất hiện ở dạng nguồn tin: 「県警は〜と発表した」.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 県警が捜査する/摘発する/発表した/逮捕した.
  • Ngữ cảnh: Bản tin tội phạm, tai nạn, giao thông, phòng chống tội phạm.
  • Thường kèm tên tỉnh: 神奈川県警, 愛知県警, 兵庫県警.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
県警察GốcCảnh sát tỉnhDạng đầy đủ
警視庁Phân biệtSở Cảnh sát Thủ đôChỉ Tokyo
道警/府警Biến thể theo địa phươngCảnh sát Hokkaidō/Osaka-KyotoĐịa danh đặc thù
公安委員会Liên quanỦy ban An ninh công cộngCơ quan giám sát
捜査一課Liên quanPhòng điều tra số 1Đơn vị chuyên án

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 県: tỉnh.
  • 警: cảnh, cảnh sát (警察, 警備).
  • Ghép rút gọn của 県警察.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin Nhật, mở đầu bằng 「◯◯県によりますと…」 là dấu hiệu đây là thông tin xác thực từ cơ quan chức năng. Nhận diện tỉnh giúp hiểu bối cảnh địa lý vụ việc.

8. Câu ví dụ

  • 神奈川県警は男を逮捕した。
    Cảnh sát tỉnh Kanagawa đã bắt giữ một người đàn ông.
  • 事故の原因について県警が調べている。
    Cảnh sát tỉnh đang điều tra nguyên nhân tai nạn.
  • 県警によると、被害は拡大していない。
    Theo cảnh sát tỉnh, thiệt hại không lan rộng.
  • 愛知県警は会見を開いた。
    Cảnh sát tỉnh Aichi đã mở họp báo.
  • 兵庫県警の捜査一課が捜査を指揮した。
    Phòng điều tra số 1 của cảnh sát tỉnh Hyogo chỉ huy điều tra.
  • 通報を受けて県警が出動した。
    Nhận được báo tin, cảnh sát tỉnh đã xuất quân.
  • 福岡県警は注意喚起を行った。
    Cảnh sát tỉnh Fukuoka đã đưa ra cảnh báo.
  • 静岡県警は映像を公開した。
    Cảnh sát tỉnh Shizuoka đã công bố video.
  • 不正アクセス事件で県警が家宅捜索した。
    Trong vụ truy cập trái phép, cảnh sát tỉnh đã khám xét nhà.
  • 宮城県警は目撃情報を求めている。
    Cảnh sát tỉnh Miyagi đang tìm kiếm thông tin nhân chứng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 県警 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?