県警
[Huyền Cảnh]
けんけい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
cảnh sát tỉnh
🔗 県警察・けんけいさつ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
県警察本部長は警察官の綱紀を正そうとした。
Giám đốc cảnh sát tỉnh đã cố gắng chỉnh đốn kỷ cương trong cảnh sát.