県立 [Huyền Lập]
けんりつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

tỉnh; do chính quyền tỉnh quản lý

Hán tự

Huyền tỉnh
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng