県内 [Huyền Nội]

けんない
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

trong tỉnh

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 県内
  • Cách đọc: けんない
  • Loại từ: Danh từ, danh từ làm định ngữ với の; trạng từ chỉ phạm vi (で/に)
  • Nghĩa tiếng Việt: trong tỉnh, nội tỉnh
  • Lĩnh vực: Địa lý hành chính, tin tức địa phương
  • Hán Việt: Huyện Nội

2. Ý nghĩa chính

県内 chỉ phạm vi nằm bên trong một tỉnh (prefecture). Dùng để nói “trong địa bàn tỉnh”, “nội tỉnh”, đối lập với 県外 (ngoại tỉnh).

3. Phân biệt

  • 県内 vs 県外: trong tỉnh ↔ ngoài tỉnh (đối nghĩa trực tiếp).
  • 県下: gần nghĩa “toàn tỉnh”, sắc thái văn viết/cổ hơn; 県内 trung tính, dùng phổ biến.
  • 市内, 区内, 国内: cùng mẫu cấu trúc, thay đổi đơn vị hành chính/lãnh thổ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như danh từ: 県内で(ở trong tỉnh), 県内に(vào trong tỉnh), 県内から(từ trong tỉnh).
  • Làm định ngữ với の: 県内の企業/学校/観光地/全域/各地.
  • Hay gặp trong tin tức: 県内で地震、県内の感染者数、県内経済.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
県外Đối nghĩaNgoài tỉnhĐối lập trực tiếp
県下Gần nghĩaTrong toàn tỉnhSắc thái trang trọng/cổ
市内Tương tự mô hìnhTrong thành phốĐơn vị nhỏ hơn
県内全域Biến thểToàn bộ khu vực trong tỉnhNhấn mạnh phạm vi bao trùm
域内Liên quanTrong phạm vi vùngVăn viết/chuyên môn

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ケン): tỉnh/prefecture.
  • (ナイ/うち): bên trong, nội bộ.
  • Kết hợp tạo nghĩa “bên trong tỉnh” → 県内.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Hãy chú ý tiểu từ đi sau: 県内で (nhấn mạnh nơi xảy ra sự việc), 県内に (hướng/địa điểm tồn tại), 県内から (điểm xuất phát). Khi bổ nghĩa danh từ, luôn dùng 県内のN.

8. Câu ví dụ

  • 県内で大雪による交通障害が発生した。
    Trong tỉnh đã xảy ra cản trở giao thông do tuyết rơi dày.
  • 県内の大学と連携して人材育成を進める。
    Tiến hành đào tạo nhân lực phối hợp với các đại học trong tỉnh.
  • 今年は県内からの観光客が増えた。
    Năm nay khách du lịch đến từ trong tỉnh tăng lên.
  • 県内全域に避難指示が出た。
    Lệnh sơ tán được ban hành trên toàn khu vực trong tỉnh.
  • この商品は県内限定で販売される。
    Sản phẩm này chỉ bán giới hạn trong tỉnh.
  • 県内に新しい工場を建設する計画だ。
    Có kế hoạch xây dựng nhà máy mới trong tỉnh.
  • 県内の企業が海外展開を強化している。
    Các doanh nghiệp trong tỉnh đang đẩy mạnh mở rộng ra nước ngoài.
  • 地震の影響で県内の列車が運休した。
    Do động đất, tàu hỏa trong tỉnh đã tạm ngừng chạy.
  • 県内トップの進学校に合格した。
    Đã đỗ vào trường top trong tỉnh.
  • 大会は県内外から多くの参加者を集めた。
    Giải đấu đã thu hút nhiều người tham gia từ trong và ngoài tỉnh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 県内 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?