眉目秀麗 [Mi Mục Tú Lệ]
びもくしゅうれい

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

đẹp trai

Hán tự

Mi lông mày
Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm
xuất sắc; đẹp
Lệ đáng yêu; xinh đẹp; duyên dáng; lộng lẫy