相関関係 [Tương Quan Quan Hệ]
そうかんかんけい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

mối quan hệ tương quan; mối quan hệ đan xen

Hán tự

Tương liên; tương hỗ; cùng nhau; lẫn nhau; bộ trưởng; cố vấn; khía cạnh; giai đoạn; tướng mạo
Quan kết nối; cổng; liên quan
Hệ người phụ trách; kết nối; nhiệm vụ; quan tâm

Từ liên quan đến 相関関係