相関関係
[Tương Quan Quan Hệ]
そうかんかんけい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
mối quan hệ tương quan; mối quan hệ đan xen