相擁 [Tương Ủng]
あいよう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

ôm; cái ôm

🔗 抱擁

Hán tự

Tương liên; tương hỗ; cùng nhau; lẫn nhau; bộ trưởng; cố vấn; khía cạnh; giai đoạn; tướng mạo
Ủng ôm; bảo vệ