Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
相対多数
[Tương Đối Đa Số]
そうたいたすう
🔊
Danh từ chung
đa số tương đối
Hán tự
相
Tương
liên; tương hỗ; cùng nhau; lẫn nhau; bộ trưởng; cố vấn; khía cạnh; giai đoạn; tướng mạo
対
Đối
đối diện; đối lập; ngang bằng; bằng nhau; so với; chống lại; so sánh
多
Đa
nhiều; thường xuyên; nhiều
数
Số
số; sức mạnh
Từ liên quan đến 相対多数
兼職
けんしょく
giữ nhiều chức vụ cùng lúc