直腸癌 [Trực Tràng Nham]
直腸がん [Trực Tràng]
直腸ガン [Trực Tràng]
ちょくちょうがん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

ung thư trực tràng

Hán tự

Trực ngay lập tức; trung thực; thẳng thắn; sửa chữa; sửa
Tràng ruột; ruột non; ruột già; nội tạng
Nham ung thư