直球
[Trực Cầu]
ちょっきゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Bóng chày
bóng thẳng
🔗 変化球
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”
thẳng thắn
JP: 奥歯に物の挟まった言い方をせず、ズバリ直球で言ってあげる事をお勧めします。
VI: Chúng tôi khuyên bạn nên nói thẳng, không vòng vo, thay vì nói một cách gián tiếp.