直撃 [Trực Kích]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
trúng trực tiếp
JP: 台風12号は九州地方を直撃するだろうか。
VI: Liệu bão số 12 có trực tiếp tấn công khu vực Kyushu không?
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
trúng trực tiếp
JP: 台風12号は九州地方を直撃するだろうか。
VI: Liệu bão số 12 có trực tiếp tấn công khu vực Kyushu không?
- Nghĩa 1: Cú đánh/chịu tác động trực tiếp không qua trung gian (bão đổ bộ thẳng, đạn trúng thẳng mục tiêu, ảnh hưởng kinh tế đánh thẳng vào đối tượng).
- Nghĩa 2: Tiếp cận trực diện trong phỏng vấn hay câu hỏi “đánh thẳng” vào vấn đề (直撃インタビュー・質問が直撃する).
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 打撃(だげき) | Gần nghĩa | Đòn giáng, thiệt hại | Không nhất thiết trực tiếp; phạm vi rộng hơn 直撃. |
| 影響(えいきょう) | Liên quan | Ảnh hưởng | Trung tính/gián tiếp; 直撃 là tiểu loại mạnh và trực diện. |
| 直撃弾 | Tổ hợp | Đạn trúng thẳng | Dùng trong bối cảnh quân sự. |
| 直撃インタビュー | Tổ hợp | Phỏng vấn đột kích/trực diện | Ngôn ngữ truyền thông. |
| 間接的(かんせつてき) | Đối nghĩa | Gián tiếp | Trái nghĩa về cách thức tác động. |
| 逸れる(それる) | Đối nghĩa tình huống | Lệch hướng, tránh | Dùng với bão/đường đi: 台風が逸れる. |
Khi nói một yếu tố kinh tế “直撃する”, người Nhật hình dung tác động không kịp phòng bị và xảy ra ngay “điểm yếu” của đối tượng. Trong truyền thông, “直撃インタビュー” nhấn vào tính bất ngờ và trực diện, đôi khi mang sắc thái hơi mạnh, nên cần cân nhắc bối cảnh lịch sự.
Bạn thích bản giải thích này?