直撃 [Trực Kích]

ちょくげき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

trúng trực tiếp

JP: 台風たいふう12ごう九州きゅうしゅう地方ちほう直撃ちょくげきするだろうか。

VI: Liệu bão số 12 có trực tiếp tấn công khu vực Kyushu không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

台風たいふう東京とうきょう直撃ちょくげきした。
Cơn bão đã đổ bộ trực tiếp vào Tokyo.
トムのっていた電車でんしゃかみなり直撃ちょくげきした。
Tàu Tom đang đi đã bị sét đánh trúng.
台風たいふうがそのまち直撃ちょくげきし、ひどい損害そんがいあたえた。
Bão đã trực tiếp tấn công thị trấn đó và gây ra thiệt hại nặng nề.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 直撃
  • Cách đọc: ちょくげき
  • Loại từ: danh từ; động từ kèm する (直撃する)
  • Sắc thái: mạnh, trực tiếp, thường dùng trong tin tức, thời sự, quân sự, kinh tế, phỏng vấn bất ngờ
  • Ví dụ lĩnh vực: thiên tai (台風の直撃), kinh tế (値上げが家計を直撃), truyền thông (直撃インタビュー), quân sự (直撃弾)

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa 1: Cú đánh/chịu tác động trực tiếp không qua trung gian (bão đổ bộ thẳng, đạn trúng thẳng mục tiêu, ảnh hưởng kinh tế đánh thẳng vào đối tượng).
- Nghĩa 2: Tiếp cận trực diện trong phỏng vấn hay câu hỏi “đánh thẳng” vào vấn đề (直撃インタビュー・質問が直撃する).

3. Phân biệt

  • 直撃 vs 打撃: 直撃 nhấn mạnh “trực tiếp trúng/đánh thẳng”, còn 打撃 là “đòn giáng/thiệt hại” nói chung. Có thể kết hợp: 直撃の打撃 (đòn giáng mang tính trực diện).
  • 直撃 vs 影響: 影響 là ảnh hưởng rộng/có thể gián tiếp; 直撃 là tác động ngay lập tức và trực diện.
  • 直撃 vs 直射: 直射 là “chiếu thẳng” (ánh nắng…), không mang nghĩa “đòn đánh” hay “đổ bộ”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như danh từ: 台風の直撃, 物価高の直撃, サイバー攻撃の直撃.
  • Dùng với する: 家計を直撃する (đánh thẳng vào chi tiêu hộ gia đình), 標的に直撃する (trúng thẳng mục tiêu).
  • Trong báo chí: 直撃インタビュー (phỏng vấn bất ngờ/đi thẳng vào nhân vật).
  • Ngữ điệu mạnh, gợi cảm giác “không né tránh”, “trúng ngay”. Tránh dùng cho tình huống nhẹ nhàng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
打撃(だげき) Gần nghĩa Đòn giáng, thiệt hại Không nhất thiết trực tiếp; phạm vi rộng hơn 直撃.
影響(えいきょう) Liên quan Ảnh hưởng Trung tính/gián tiếp; 直撃 là tiểu loại mạnh và trực diện.
直撃弾 Tổ hợp Đạn trúng thẳng Dùng trong bối cảnh quân sự.
直撃インタビュー Tổ hợp Phỏng vấn đột kích/trực diện Ngôn ngữ truyền thông.
間接的(かんせつてき) Đối nghĩa Gián tiếp Trái nghĩa về cách thức tác động.
逸れる(それる) Đối nghĩa tình huống Lệch hướng, tránh Dùng với bão/đường đi: 台風が逸れる.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ちょく): thẳng, trực tiếp.
  • (げき): đánh, công kích.
  • Kết hợp nghĩa đen: “đánh trúng thẳng” → “cú đánh trực diện/đổ bộ thẳng”.
  • Đọc On: 直(チョク), 撃(ゲキ) → 直撃(ちょくげき).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói một yếu tố kinh tế “直撃する”, người Nhật hình dung tác động không kịp phòng bị và xảy ra ngay “điểm yếu” của đối tượng. Trong truyền thông, “直撃インタビュー” nhấn vào tính bất ngờ và trực diện, đôi khi mang sắc thái hơi mạnh, nên cần cân nhắc bối cảnh lịch sự.

8. Câu ví dụ

  • 台風が九州を直撃した。
    Bão đã đổ bộ thẳng vào Kyushu.
  • 相次ぐ値上げが家計を直撃している。
    Liên tiếp tăng giá đang đánh thẳng vào chi tiêu gia đình.
  • ミサイルが標的に直撃した。
    Tên lửa đã trúng thẳng mục tiêu.
  • 彼に直撃インタビューを試みた。
    Đã thử thực hiện một cuộc phỏng vấn trực diện với anh ta.
  • その質問は彼の弱点を直撃した。
    Câu hỏi đó đánh trúng điểm yếu của anh ấy.
  • コロナ禍は観光業に直撃となった。
    Đại dịch đã giáng một đòn trực diện vào ngành du lịch.
  • サイバー攻撃の直撃を受け、サーバーが停止した。
    Chịu cú tấn công trực diện mạng, máy chủ đã dừng hoạt động.
  • 物価高の波が地方にも直撃しつつある。
    Làn sóng tăng giá đang tác động trực diện cả đến địa phương.
  • 台風の直撃コースを外れて安心した。
    Yên tâm vì đã lệch khỏi lộ trình đổ bộ trực tiếp của bão.
  • 落雷がアンテナを直撃したらしい。
    Có vẻ tia sét đã đánh thẳng vào ăng-ten.
💡 Giải thích chi tiết về từ 直撃 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?