直截簡明 [Trực Tiệt Giản Minh]
ちょくせつかんめい
ちょくさいかんめい

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

đơn giản và thẳng thắn

Hán tự

Trực ngay lập tức; trung thực; thẳng thắn; sửa chữa; sửa
Tiệt cắt đứt; chia cắt
Giản đơn giản; ngắn gọn
Minh sáng; ánh sáng