盲学校 [Manh Học Hiệu]
もうがっこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

trường cho người mù

Hán tự

Manh mù; người mù
Học học; khoa học
Hiệu trường học; in ấn; hiệu đính; sửa chữa