1. Thông tin cơ bản
- Từ: 目白
- Cách đọc: めじろ
- Loại từ: Danh từ (tên loài chim; địa danh); xuất hiện trong thành ngữ 目白押し
- Nghĩa khái quát: 1) Chim メジロ (Japanese white-eye). 2) Tên địa danh “目白” ở Tokyo.
2. Ý nghĩa chính
目白 trước hết là tên loài chim nhỏ (họ Zosteropidae), quanh mắt có vòng trắng đặc trưng. Ngoài ra, 目白 còn là địa danh/ga tàu trên tuyến Yamanote (Tokyo). Trong cụm cố định 目白押し(めじろおし), nghĩa là “dồn dập, san sát, kín lịch”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 目白(めじろ) vs 白目(しろめ): đảo chữ khác hẳn nghĩa (“tròng trắng của mắt”).
- 目白(めじろ) vs 目黒(めぐろ): đều là địa danh Tokyo, không liên quan về nghĩa.
- Viết Katakana メジロ thường dùng khi nói về loài chim; Kanji 目白 dùng trong từ điển/văn viết.
- 目白押し: thành ngữ; ở đây 目白 không mang nghĩa “chim” hay “địa danh”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Nghĩa “chim”: 目白が庭に来る, 目白の鳴き声, 野鳥観察。
- Nghĩa “địa danh”: 目白駅, 目白通り, 目白台。
- Thành ngữ: 予定が目白押し (lịch kín), 名所が目白押し (điểm tham quan dày đặc).
- Phong cách: trung tính; khi chỉ chim trong bài phổ thông hay báo chí thường viết Katakana メジロ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| メジロ | Đồng nghĩa | Chim mejiro | Dạng Katakana thông dụng. |
| 目白押し | Thành ngữ liên quan | Dồn dập, san sát | Lịch kín/điểm tham quan dày đặc. |
| 野鳥 | Liên quan | Chim hoang dã | Phạm trù quan sát chim. |
| 目黒 | Đối chiếu địa danh | Meguro | Địa danh khác ở Tokyo. |
| 白目 | Khác biệt hình thức | Tròng trắng mắt | Đảo chữ, khác nghĩa và đọc. |
| 山手線 | Liên quan | Tuyến Yamanote | Có ga 目白駅. |
| スズメ目 | Liên quan | Bộ sẻ | Phân loại học của メジロ. |
| 目白駅 | Địa danh cụ thể | Ga Mejiro | Ga trên tuyến JR Yamanote. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 目: mắt; 白: trắng. Tên chim xuất phát từ “vòng trắng quanh mắt”.
- Là ateji/tên riêng định danh loài và địa danh; không phân tích nghĩa theo cách thông thường trong thành ngữ 目白押し.
7. Bình luận mở rộng (AI)
目白 (chim) thường được người Nhật cho ăn trái cây như quýt vào mùa đông, nên dễ gặp trong vườn nhà. Với người học, đừng nhầm 目白(めじろ) với 白目(しろめ); và nhớ rằng 目白押し là một thành ngữ cố định, không bàn về chim hay địa danh.
8. Câu ví dụ
- 冬になると庭に目白がやって来る。
Mùa đông chim mejiro thường bay vào vườn.
- 公園で目白のさえずりを聞いた。
Tôi nghe tiếng hót của chim mejiro trong công viên.
- JR山手線の目白駅で乗り換える。
Tôi chuyển tàu ở ga Mejiro của tuyến Yamanote.
- 今日は予定が目白押しだ。
Hôm nay lịch kín đặc.
- このあたりはカフェが目白押しだね。
Khu này quán cà phê san sát.
- 東京の目白に住んでいます。
Tôi sống ở khu Mejiro, Tokyo.
- ミカンを置くと目白がついばみに来る。
Để quýt ra là chim mejiro bay đến mổ ăn.
- 区の施設は目白通り沿いにある。
Cơ sở của quận nằm dọc đại lộ Mejiro.
- 図鑑で目白の特徴を調べた。
Tôi tra đặc điểm của chim mejiro trong sách bách khoa.
- この週末はイベントが目白押しで忙しい。
Cuối tuần này sự kiện dồn dập nên bận.