[Quán]
たらい
タライ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chậu; bồn rửa

JP: おとこはたらいのなかでジャブジャブみずをはねかしていた。

VI: Cậu bé đã vui đùa bắn nước tung tóe trong chiếc chậu.

Hán tự

Quán chậu; bồn rửa