盤石 [Bàn Thạch]
磐石 [Bàn Thạch]
ばんじゃく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chung

tảng đá lớn

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na

sự vững chắc; độ bền

Hán tự

Bàn khay; bát nông; đĩa; thùng; bảng; đĩa nhạc
Thạch đá
Bàn đá; vách đá; vách núi; tường (trong mỏ)

Từ liên quan đến 盤石