盗塁 [Đạo Lỗi]

とうるい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Bóng chày

Cướp căn cứ; cướp; căn cứ bị cướp

JP: その走者そうしゃは3るい盗塁とうるいした。

VI: Vận động viên đó đã ăn cắp ba.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

石田いしだ盗塁とうるいで3るいすすむ。
Ishida đánh cắp và tiến tới base thứ ba.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 盗塁(とうるい)
  • Loại từ: Danh từ; dùng như động từ với 盗塁する
  • Hán Việt: 盗 (đạo: trộm) + 塁 (lũy; gốc nghĩa “lũy”, trong bóng chày là “căn/base”)
  • Lĩnh vực: Bóng chày (野球)
  • Độ trang trọng: Trung tính, thuật ngữ thể thao
  • Những kết hợp thường gặp: 盗塁を決める/成功する・盗塁を試みる・盗塁に失敗する・盗塁死・二盗・三盗・ホームスチール・ダブルスチール・通算盗塁数・盗塁王

2. Ý nghĩa chính

盗塁 là “cướp căn” trong bóng chày: người chạy base tự ý bứt khỏi căn đang trấn giữ để tiến đến căn tiếp theo trong lúc bóng chưa được đánh ra, nhằm giành lợi thế. Khi trọng tài công nhận người chạy chạm căn tiếp theo hợp lệ, đó là một “stolen base”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 走塁: chỉ toàn bộ hành động chạy căn. 盗塁 là một phần đặc thù, mang tính mạo hiểm trong chạy căn.
  • 塁打: số căn đạt được nhờ cú đánh (base hit). Không liên quan đến 盗塁 (do chạy căn, không phải do đánh).
  • 盗塁死: bị bắt loại khi cố 盗塁 (caught stealing). Trái nghĩa về mặt kết quả với 盗塁成功.
  • 牽制(けんせい): động tác ném về căn để kiềm chế người chạy, thường dùng để chống 盗塁.
  • Biến thể/thuật ngữ con: 二盗 (cướp căn 2), 三盗 (cướp căn 3), ホームスチール (cướp home), ダブルスチール (hai người cùng 盗塁).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp: 盗塁を決める/成功させる/試みる/狙う盗塁に成功する/失敗する盗塁数通算盗塁
  • Dùng trong bình luận, thống kê thi đấu, chiến thuật: “積極的な盗塁”, “盗塁成功率”.
  • Phong cách nói: chuyên môn, khách quan; ít dùng ngoài ngữ cảnh bóng chày.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
スチール Đồng nghĩa Stolen base (mượn tiếng Anh) Thường dùng trong bình luận nhanh.
走塁 Liên quan Chạy căn Khái quát hơn 盗塁.
盗塁死 Đối lập/kết quả thất bại Bị bắt khi cướp căn “Caught stealing”.
牽制 Đối lập (phòng chống) Kiềm chế người chạy Pitcher ném về căn để chặn 盗塁.
二盗/三盗/ホームスチール Thuật ngữ con Cướp căn 2/3/home Cụ thể hóa loại 盗塁.
盗塁王 Liên quan (danh hiệu) Vua cướp căn Cầu thủ có nhiều 盗塁 nhất mùa.
送りバント Phân biệt Bunt chiến thuật Khác chiến thuật; không phải 盗塁.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : “trộm, lấy lén lút” → sắc thái “lén lút chiếm căn”.
  • : “lũy; căn (base)” trong bóng chày: 一塁・二塁・三塁・本塁.
  • Kết hợp gợi nghĩa trực tiếp: “cướp căn”. Nhờ đó rất dễ nhớ nghĩa chuyên môn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong chiến thuật hiện đại, đội bóng cân nhắc tỉ lệ thành công khi 盗塁 so với rủi ro bị loại. Câu hỏi “có nên 盗塁 không” phụ thuộc vào catcher đối phương, thời điểm đếm bóng, và năng lực xuất phát (スタート) của runner. Khi học thuật ngữ, bạn nên nắm các cụm cố định như “スタートが切れる”, “良いスタートで盗塁成功”.

8. Câu ví dụ

  • 彼はタイミングよく盗塁を決めた。
    Anh ấy cướp căn đúng thời điểm.
  • キャッチャーが素早く送球し、盗塁は失敗に終わった。
    Catcher ném bóng rất nhanh nên pha cướp căn đã thất bại.
  • 今季通算二十盗塁を達成した。
    Đã đạt tổng cộng 20 lần cướp căn trong mùa này.
  • 左投手に対しては盗塁が難しい。
    Đối với pitcher ném tay trái thì cướp căn khó hơn.
  • 走者二人が同時に盗塁するダブルスチールが決まった。
    Đã thực hiện thành công double steal khi hai người cùng cướp căn.
  • 二塁への盗塁を試みたが、タッチアウトとなった。
    Anh ấy thử cướp căn hai nhưng bị chạm bóng loại.
  • このチームは積極的な盗塁で相手にプレッシャーをかける。
    Đội này gây áp lực bằng lối chơi cướp căn tích cực.
  • 完璧なスタートで三盗塁に成功した。
    Với cú xuất phát hoàn hảo, anh ấy đã cướp được căn ba.
  • 彼女は二年連続で盗塁王のタイトルを獲得した。
    Cô ấy giành danh hiệu vua cướp căn hai năm liên tiếp.
  • 投手の牽制が鋭く、盗塁を狙いにくい。
    Pitcher có cú kiềm chế sắc bén nên khó mà nhắm tới cướp căn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 盗塁 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?