Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
盆暮れ
[Bồn Mộ]
盆暮
[Bồn Mộ]
ぼんくれ
🔊
Danh từ chung
Lễ hội Obon và lễ cuối năm
Hán tự
盆
Bồn
chậu; lễ hội đèn lồng; khay
暮
Mộ
buổi tối; hoàng hôn; cuối mùa; sinh kế; kiếm sống; dành thời gian