Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
盆景
[Bồn Cảnh]
ぼんけい
🔊
Danh từ chung
vườn thu nhỏ; cảnh khay
Hán tự
盆
Bồn
chậu; lễ hội đèn lồng; khay
景
Cảnh
phong cảnh; cảnh quan