Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
盂蘭盆会
[Vu Lan Bồn Hội]
うらぼんえ
🔊
Danh từ chung
lễ hội Bon
🔗 盂蘭盆
Hán tự
盂
Vu
bát
蘭
Lan
hoa lan; Hà Lan
盆
Bồn
chậu; lễ hội đèn lồng; khay
会
Hội
cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia