皿ばかり [Mãnh]
皿秤 [Mãnh Xứng]
盤秤 [Bàn Xứng]
さらばかり

Danh từ chung

cân; cân đĩa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

さら必要ひつようだよ。
Tôi cần cái đĩa.
どくらわばさらまで。
Đã phóng lao thì phải theo lao.
さらあらって。
Rửa bát đi.
さらはとっくにあらったよ。
Tôi đã rửa chén từ lâu rồi.
食卓しょくたくからさら片付かたづけた。
Tôi đã dọn dẹp đĩa trên bàn ăn.
さらあらったのかしら?
Có phải bạn đã rửa bát không nhỉ?
さらがいるよ。
Tôi cần cái đĩa.
さらはもうあらったよ。
Tôi đã rửa xong chén đĩa rồi.
さらあらった?
Bạn đã rửa bát chưa?
さらあらいます。
Tôi sẽ rửa bát.

Hán tự

Mãnh đĩa; phần ăn
Xứng cân; cái cân; cân đòn
Bàn khay; bát nông; đĩa; thùng; bảng; đĩa nhạc