皮膚科医 [Bì Phu Khoa Y]
ひふかい

Danh từ chung

bác sĩ da liễu

Hán tự

da; vỏ; da thuộc; da (bộ thủ số 107)
Phu da; cơ thể; vân; kết cấu; tính cách
Khoa khoa; khóa học; bộ phận
Y bác sĩ; y học