皮膚科 [Bì Phu Khoa]
皮フ科 [Bì Khoa]
皮ふ科 [Bì Khoa]
ヒフ科 [Khoa]
ひふか – ヒフ科
ひフか – ヒフ科
ヒフか – ヒフ科
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

da liễu

Hán tự

da; vỏ; da thuộc; da (bộ thủ số 107)
Phu da; cơ thể; vân; kết cấu; tính cách
Khoa khoa; khóa học; bộ phận

Từ liên quan đến 皮膚科