皮膚病
[Bì Phu Bệnh]
ひふびょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ chung
bệnh da liễu
JP: この薬を飲めばあなたの皮膚病は治るでしょう。
VI: Nếu uống thuốc này, bệnh về da của bạn sẽ được chữa khỏi.