皮膚炭疽 [Bì Phu Thán Thư]
ひふたんそ

Danh từ chung

bệnh than da

Hán tự

da; vỏ; da thuộc; da (bộ thủ số 107)
Phu da; cơ thể; vân; kết cấu; tính cách
Thán than củi; than đá
Thư mụn nhọt