皮下
[Bì Hạ]
ひか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
dưới da; dưới biểu bì