百折不撓 [Bách Chiết Bất Nạo]
ひゃくせつふとう

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

không mệt mỏi; kiên cường

Hán tự

Bách một trăm
Chiết gấp; bẻ
Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Nạo uốn cong; luyện tập