百家争鳴 [Bách Gia Tranh Minh]
ひゃっかそうめい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

trăm hoa đua nở

Hán tự

Bách một trăm
Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ
Tranh tranh đấu; tranh cãi; tranh luận
Minh hót; kêu; vang