白馬 [Bạch Mã]
はくば
しろうま
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

ngựa trắng

Danh từ chung

rượu sake chưa tinh chế

Hán tự

Bạch trắng
ngựa