白血球
[Bạch Huyết Cầu]
はっけっきゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Sinh lý học
bạch cầu