白絣 [Bạch Bình]
白飛白 [Bạch Phi Bạch]
しろがすり

Danh từ chung

vải trắng có họa tiết đen hoặc chàm

Hán tự

Bạch trắng
Bình họa tiết văng
Phi bay; bỏ qua (trang); rải rác