白紙委任 [Bạch Chỉ Ủy Nhâm]
はくしいにん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

toàn quyền

Hán tự

Bạch trắng
Chỉ giấy
Ủy ủy ban; giao phó; để lại; cống hiến; bỏ đi
Nhâm trách nhiệm; nhiệm vụ; nhiệm kỳ; giao phó; bổ nhiệm

Từ liên quan đến 白紙委任