白百合 [Bạch Bách Hợp]
しらゆり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

hoa huệ trắng

Hán tự

Bạch trắng
Bách một trăm
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1

Từ liên quan đến 白百合