白癜
[Bạch Điến]
白瘢 [Bạch Ban]
白なまず [Bạch]
白ナマズ [Bạch]
白瘢 [Bạch Ban]
白なまず [Bạch]
白ナマズ [Bạch]
しろなまず
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
bạch biến; bệnh bạch tạng