白樺 [Bạch Hoa]
しらかば
しらかんば
シラカバ
シラカンバ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

bạch dương Nhật Bản

Hán tự

Bạch trắng
Hoa cây bạch dương; đỏ sẫm