Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
白桃
[Bạch Đào]
はくとう
🔊
Danh từ chung
đào trắng
Hán tự
白
Bạch
trắng
桃
Đào
đào