白書
[Bạch Thư]
はくしょ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
sách trắng
JP: キングの研究に引用されているデータはユネスコの1970年世界人口白書から取られたものである。
VI: Dữ liệu được trích dẫn trong nghiên cứu của King được lấy từ Báo cáo Dân số Thế giới năm 1970 của UNESCO.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私はこれらの統計数値を政府の教育白書から借りた。
Tôi đã mượn những số liệu thống kê này từ sách trắng về giáo dục của chính phủ.
経済白書を読んでから、我が国の財政状態が正しくわかってきた。
Sau khi đọc báo cáo kinh tế, tôi đã hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của đất nước.
ドイルの研究で提出されている議論は、最初、麻薬に関連する犯罪に関する白書として出版されたものである。
Luận án của Doyle được trình bày lần đầu tiên dưới dạng một báo cáo về tội phạm liên quan đến ma túy.