登院
[Đăng Viện]
とういん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
tham dự phiên họp Quốc hội
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
tham dự viện hàn lâm (nghệ thuật, v.v.); tham dự viện nghiên cứu (học thuật)