登録抹消 [Đăng Lục Mạt Tiêu]
とうろくまっしょう

Danh từ chung

hủy đăng ký; hủy bỏ đăng ký

Hán tự

Đăng leo; trèo lên
Lục ghi chép
Mạt chà; sơn; xóa
Tiêu dập tắt; tắt