登楼 [Đăng Lâu]
とうろう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

leo lên tháp; lên tòa nhà cao

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đi thăm nhà thổ

Hán tự

Đăng leo; trèo lên
Lâu tháp canh; đài quan sát; tòa nhà cao