登板 [Đăng Bản]
とうばん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Bóng chày

lên ném bóng; ném bóng

🔗 降板

Hán tự

Đăng leo; trèo lên
Bản ván; bảng; tấm; sân khấu