登り窯 [Đăng Diêu]
上り窯 [Thượng Diêu]
のぼりがま

Danh từ chung

lò nung dốc; lò nung nối tiếp

lò nung nối tiếp

Hán tự

Đăng leo; trèo lên
Diêu lò nung
Thượng trên